Có 3 kết quả:

瞽闍 gǔ shé ㄍㄨˇ ㄕㄜˊ瞽阇 gǔ shé ㄍㄨˇ ㄕㄜˊ鼓舌 gǔ shé ㄍㄨˇ ㄕㄜˊ

1/3

Từ điển Trung-Anh

(1) blind monk
(2) refers to famous blind historian 左丘明[Zuo3 Qiu1 ming2]

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) blind monk
(2) refers to famous blind historian 左丘明[Zuo3 Qiu1 ming2]

Bình luận 0

gǔ shé ㄍㄨˇ ㄕㄜˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) to wag one's tongue
(2) to speak glibly

Bình luận 0