Có 3 kết quả:
瞽闍 gǔ shé ㄍㄨˇ ㄕㄜˊ • 瞽阇 gǔ shé ㄍㄨˇ ㄕㄜˊ • 鼓舌 gǔ shé ㄍㄨˇ ㄕㄜˊ
phồn thể
giản thể
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to wag one's tongue
(2) to speak glibly
(2) to speak glibly
Bình luận 0
phồn thể
giản thể
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0